Có 2 kết quả:
魚缸 yú gāng ㄩˊ ㄍㄤ • 鱼缸 yú gāng ㄩˊ ㄍㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fish tank
(2) fishbowl
(3) aquarium
(2) fishbowl
(3) aquarium
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fish tank
(2) fishbowl
(3) aquarium
(2) fishbowl
(3) aquarium
Bình luận 0